Tiền tệ
Bạn có thể ngạc nhiên khi biết rằng bạn liên tục giao dịch tiền tệ trong cuộc sống hàng ngày! Ví dụ: khi bạn đổi tiền lấy một loại tiền khác, bạn đang tham gia vào thị trường tiền tệ.
Họ tên | Cặp tiền | Giá | ||
---|---|---|---|---|
EURUSD | EURUSD | 1.0764 | Xem chi tiết | |
USDJPY | USDJPY | 152.886 | Xem chi tiết | |
GBPUSD | GBPUSD | 1.25475 | Xem chi tiết | |
USDCHF | USDCHF | 0.90507 | Xem chi tiết | |
USDCAD | USDCAD | 1.3687 | Xem chi tiết | |
NZDUSD | NZDUSD | 0.60115 | Xem chi tiết | |
AUDUSD | AUDUSD | 0.66108 | Xem chi tiết | |
EURJPY | EURJPY | 164.57 | Xem chi tiết | |
EURCHF | EURCHF | 0.97415 | Xem chi tiết | |
EURGBP | EURGBP | 0.85796 | Xem chi tiết |
- Lưu ý: Giờ giao dịch dựa trên Giờ GMT + 2 (+1 giờ đối với Quy ước giờ mùa hè (DST)).